Ford Maverick SUV

Found 0 items

Ford Maverick là một mẫu xe bán tải cỡ nhỏ được Ford giới thiệu vào năm 2021. Maverick nhanh chóng gây chú ý nhờ vào thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và mức giá phải chăng, đáp ứng nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm một chiếc bán tải linh hoạt cho công việc hàng ngày mà không cần đến kích thước và công suất lớn như các mẫu xe bán tải cỡ lớn. Ford Maverick được trang bị động cơ hybrid tiêu chuẩn, giúp mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, với mức tiêu thụ xăng chỉ khoảng 5,9 lít/100 km. Ngoài ra, Maverick còn có phiên bản động cơ EcoBoost turbocharged, phù hợp với những ai cần một chút sức mạnh thêm cho các công việc nhẹ nhàng hoặc kéo tải. Dù có kích thước nhỏ gọn, Maverick vẫn cung cấp khả năng tải trọng và không gian chứa hàng ấn tượng, với thùng xe có thể chở được nhiều vật dụng và công cụ. Về thiết kế, Maverick có không gian nội thất đơn giản nhưng tiện dụng, với màn hình cảm ứng lớn, hệ thống thông tin giải trí Sync của Ford, và các tính năng an toàn như phanh tự động, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo điểm mù. Xe cũng được trang bị các tính năng hiện đại giúp nâng cao trải nghiệm lái xe, đồng thời vẫn giữ được tính linh hoạt và tiện ích của một chiếc bán tải cỡ nhỏ. Với sự kết hợp giữa tiết kiệm nhiên liệu, công năng linh hoạt và giá trị hợp lý, Ford Maverick là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc bán tải nhỏ gọn, mạnh mẽ và dễ dàng sử dụng trong cả công việc lẫn cuộc sống hàng ngày.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến