Lynk & Co 09 năm 2024 SUV
1. Đánh giá chi tiết Lynk & Co 09 2024
1.1. Thiết kế ngoại thất
-
Kiểu dáng: SUV 7 chỗ full-size, vóc dáng lớn, sang trọng, hiện đại.
-
Đặc trưng thiết kế:
-
Đèn LED định vị ban ngày đặt cao – theo phong cách đặc trưng của Lynk & Co.
-
Cụm đèn pha chính nằm phía dưới, lưới tản nhiệt dạng thanh dọc lớn, ấn tượng.
-
Mâm xe từ 20 đến 22 inch, thân xe dài, khỏe khoắn, đuôi xe thiết kế vuông vức, đèn hậu LED nối dài.
-
-
Kích thước:
-
Dài x Rộng x Cao: 5.042 x 1.977 x 1.780 mm
-
Chiều dài cơ sở: 2.984 mm
→ Tương đương Volvo XC90, lớn hơn Toyota Land Cruiser Prado và Hyundai Palisade.
-
1.2. Nội thất
-
Phong cách: Sang trọng kiểu Bắc Âu, vật liệu cao cấp (da Nappa, ốp gỗ, kim loại phay).
-
Không gian:
-
3 hàng ghế rộng rãi, hàng ghế thứ 3 ngồi được cho người lớn.
-
Cấu hình 6 hoặc 7 chỗ (bản 6 chỗ có ghế captain).
-
-
Trang bị nổi bật:
-
3 màn hình:
-
Màn trung tâm 12.8 inch
-
Đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch
-
Màn hình HUD
-
-
Âm thanh Bose 14 loa cao cấp.
-
Cửa sổ trời toàn cảnh, ghế sưởi/làm mát/massage, đèn viền nội thất.
-
Điều hòa 4 vùng độc lập, lọc không khí PM2.5.
-
1.3. Động cơ – Vận hành
-
Động cơ & hệ truyền động:
-
2.0L mild hybrid (MHEV):
-
Công suất 251 mã lực, mô-men xoắn 380Nm.
-
Hệ dẫn động AWD toàn thời gian.
-
-
Plug-in hybrid (PHEV):
-
Động cơ 2.0L + mô-tơ điện (sức mạnh tổng lên tới 431 mã lực).
-
Chạy điện hoàn toàn ~60–80 km.
-
-
-
Hộp số: Tự động 8 cấp Aisin.
-
Khả năng vận hành:
-
0–100 km/h: bản MHEV ~8 giây, bản PHEV ~5.9 giây.
-
Chế độ lái đa dạng, hệ thống treo khí nén (trên bản cao cấp).
-
Khả năng off-road ở mức vừa phải (ưu tiên sang trọng, đô thị, đường trường).
-
1.4. Cảm giác lái
-
Ưu điểm:
-
Êm ái, đầm chắc – gần như ngang Volvo XC90.
-
Cabin cực kỳ yên tĩnh – nhờ kính 2 lớp và khung gầm vững chắc.
-
Treo khí (tùy bản) giúp xe êm ở mọi địa hình.
-
-
Nhược điểm:
-
Kích thước lớn, quay đầu trong phố chật hẹp cần hỗ trợ từ camera 360.
-
Trọng lượng nặng nên mức tiêu hao nhiên liệu không thấp (trên bản MHEV).
-
1.5. An toàn
-
Trang bị cao cấp tiêu chuẩn:
-
Full ADAS: hỗ trợ giữ làn, ga tự động thích ứng, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ tránh va chạm ngang sau, camera 540 độ (giả lập 3D).
-
10 túi khí, cảm biến quanh xe, hỗ trợ đỗ xe tự động.
-
-
Chứng nhận: Đạt 5 sao C-NCAP, phát triển từ hệ thống an toàn Volvo.
1.6. Giá bán (tại Việt Nam, 2024)
-
Bản MHEV: khoảng 1,799 – 1,899 triệu đồng
-
Bản PHEV (nếu được phân phối): trên 2 tỷ đồng
-
Bảo hành: 5 năm hoặc 150.000 km
2. So sánh Lynk & Co 09 2024 với các đối thủ cùng phân khúc SUV hạng E
Tiêu chí | Lynk & Co 09 2024 | Volvo XC90 B6 AWD | Toyota Land Cruiser Prado | Hyundai Palisade |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc – Volvo | Thụy Điển | Nhật Bản | Hàn Quốc |
Động cơ | 2.0L MHEV / PHEV | 2.0L Turbo mild hybrid | 2.7L NA | 3.8L V6 NA |
Công suất | 251–431 mã lực | 300 mã lực | 163 mã lực | 295 mã lực |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD | AWD |
Mức tiêu hao NL | ~7.5–8.5L/100km (MHEV) | ~8.1L/100km | ~12L/100km | ~11L/100km |
Trang bị an toàn | Full ADAS, camera 540 | Full ADAS | Cơ bản | Có ADAS |
Giá bán (VN) | 1,799 – >2 tỷ đồng | 3,5 tỷ | ~2,6 tỷ | ~1,5 – 1,9 tỷ |
Bảo hành | 5 năm/150.000 km | 3 năm/100.000 km | 3 năm/100.000 km | 5 năm/100.000 km |
3. Kết luận
Lynk & Co 09 2024 là mẫu SUV hạng sang thực thụ, sở hữu công nghệ và nền tảng kỹ thuật của Volvo XC90, nhưng với mức giá mềm hơn rất nhiều. Đây là lựa chọn rất đáng cân nhắc cho người cần một chiếc SUV 7 chỗ sang trọng – an toàn – mạnh mẽ – đẳng cấp châu Âu nhưng không muốn chi trả hơn 3 tỷ đồng.
-
Ưu điểm nổi bật:
-
Ngoại hình bề thế, nội thất cực kỳ sang trọng.
-
Hệ truyền động hiện đại (PHEV cực mạnh), tiết kiệm nhiên liệu.
-
Công nghệ an toàn vượt trội – gần như xe sang châu Âu.
-
Giá mềm hơn Volvo XC90, Lexus RX, BMW X5 nhưng trang bị không thua.
-
-
Nhược điểm:
-
Thương hiệu Trung Quốc còn định kiến tại Việt Nam.
-
PHEV chưa phổ biến – hạ tầng sạc vẫn hạn chế (nếu bản này được phân phối chính thức).
-
Tổng kết: Nếu bạn muốn một chiếc SUV sang trọng, công nghệ châu Âu, 7 chỗ thực thụ, nhiều tiện nghi và an toàn cao cấp với giá chỉ ~1,8–2 tỷ, Lynk & Co 09 2024 là ứng viên sáng giá trong năm nay.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).