Mercedes Benz A-CLass năm 2024 Roadster

Found 0 items

Mercedes-Benz A-Class: Lịch sử và Các Phiên Bản

1. Giới thiệu chung

Mercedes-Benz A-Class là dòng xe hatchback và sedan cỡ nhỏ hạng sang do Mercedes-Benz sản xuất từ năm 1997. Ban đầu, A-Class được thiết kế như một mẫu xe đô thị nhỏ gọn với cấu trúc động cơ đặt trước và hệ dẫn động cầu trước (FWD). Qua các thế hệ, A-Class ngày càng được nâng cấp về thiết kế, công nghệ và hiệu suất, trở thành một trong những dòng xe quan trọng nhất của hãng trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ.


2. Lịch sử phát triển của A-Class

Thế hệ đầu tiên (W168, 1997 – 2004)

  • Ra mắt: 1997

  • Đặc điểm:

    • Kiểu dáng hatchback nhỏ gọn, thiết kế Sandwich Floor giúp tối ưu không gian nội thất và tăng độ an toàn khi va chạm.

    • Phiên bản đầu tiên gặp sự cố khi thực hiện "moose test" (kiểm tra đánh lái đột ngột), buộc Mercedes-Benz phải bổ sung hệ thống cân bằng điện tử ESP tiêu chuẩn.

    • Động cơ xăng và diesel 4 xi-lanh, dung tích từ 1.4L đến 1.9L.

Thế hệ thứ hai (W169, 2004 – 2012)

  • Ra mắt: 2004

  • Đặc điểm:

    • Tiếp tục thiết kế hatchback nhưng nâng cấp hệ thống khung gầm, nội thất rộng rãi hơn.

    • Bổ sung hộp số vô cấp (CVT) và động cơ mới mạnh mẽ hơn.

    • Xuất hiện phiên bản 5 cửa và 3 cửa (A-Class Coupé).

    • Các công nghệ an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát ổn định được cải tiến.

Thế hệ thứ ba (W176, 2012 – 2018)

  • Ra mắt: 2012

  • Đặc điểm:

    • Thay đổi hoàn toàn thiết kế, từ dáng hatchback cao thành phong cách hatchback thể thao, trẻ trung.

    • Lần đầu tiên có phiên bản hiệu suất cao Mercedes-AMG A 45 4MATIC, sử dụng động cơ 2.0L tăng áp, công suất lên tới 381 mã lực.

    • Nội thất hiện đại hơn với hệ thống giải trí COMAND, màn hình trung tâm lớn.

Thế hệ thứ tư (W177, 2018 – nay)

  • Ra mắt: 2018

  • Đặc điểm:

    • Ngoài bản hatchback, lần đầu tiên A-Class có thêm bản sedan để cạnh tranh với Audi A3 Sedan và BMW 2 Series Gran Coupé.

    • Trang bị hệ thống thông tin giải trí MBUX hiện đại với màn hình kỹ thuật số, điều khiển giọng nói thông minh.

    • Phiên bản AMG nâng cấp lên A 35 AMGA 45 S AMG, công suất lên tới 421 mã lực, trở thành mẫu hatchback mạnh nhất thế giới ở thời điểm ra mắt.

    • Công nghệ an toàn tiên tiến với hệ thống hỗ trợ lái xe, giữ làn đường, hỗ trợ phanh tự động.


3. Các phiên bản của A-Class theo từng thế hệ

Thế hệ Mã Model Năm sản xuất Kiểu dáng Động cơ tiêu biểu
Thế hệ 1 W168 1997 – 2004 Hatchback 1.4L – 1.9L, diesel 1.7L
Thế hệ 2 W169 2004 – 2012 Hatchback 1.5L – 2.0L, diesel 2.0L
Thế hệ 3 W176 2012 – 2018 Hatchback 1.6L – 2.0L, AMG A 45 (2.0L turbo, 381hp)
Thế hệ 4 W177 (hatchback) / V177 (sedan) 2018 – nay Hatchback, Sedan 1.3L – 2.0L, AMG A 35 (306hp), AMG A 45 S (421hp)

4. Kết luận

Mercedes-Benz A-Class đã trải qua 4 thế hệ với sự thay đổi mạnh mẽ từ một mẫu xe đô thị nhỏ gọn thành một dòng xe hatchback/sedan hạng sang với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hiệu suất ấn tượng. Với sự ra đời của hệ thống MBUX, các phiên bản AMG mạnh mẽ và khả năng vận hành ưu việt, A-Class hiện là một trong những mẫu xe thành công nhất của Mercedes-Benz trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ.

Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.

Đặc điểm nổi bật của xe Roadster

1. Thiết kế

  • 2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.

  • Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).

  • Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.

  • Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.

2. Nội thất

  • Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.

  • Vật liệu chống nước (do không có mui che).

  • Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).

  • Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.

  • Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.

4. Phân khúc Roadster tiêu biểu

Phân khúc Ví dụ Đặc điểm
Roadster giá rẻ Mazda MX-5 Miata Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ
Roadster cao cấp Porsche 718 Boxster Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng
Roadster siêu xe McLaren Elva Không mui, động cơ V8 815 mã lực

Ưu điểm

✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.

Nhược điểm

❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.


So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe

Tiêu chí Roadster Convertible Coupe
Số chỗ ngồi 2 chỗ 2/4 chỗ 2/4 chỗ
Mui xe Không mui/mui mềm tháo rời Mui mềm/cứng gập điện Mui cứng cố định
Tiện nghi Tối giản Đầy đủ Cao cấp
Trọng tâm Hiệu suất thuần túy Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi Thiên về sang trọng

Ai nên mua xe Roadster?

  • Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".

  • Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.

  • Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".